⚽ Nổi Tiếng Tiếng Anh Là Gì

Cũng từ bỏ này mà các "tín đồ khét tiếng trên mạng thôn hội" được "sinch ra". Bạn đang xem: Nổi tiếng tiếng anh là gì Muốn nắn chia sẻ một "người lừng danh trên mạng làng mạc hội" nhưng mình thích mang lại đồng đội fan quốc tế tuy vậy lại lừng khừng nói giờ Anh nỗ lực nào hả? 337 Câu danh ngôn nổi tiếng bằng tiếng trung quốc MỤC LỤC NỘI DUNG 1 水深波浪靜,學廣語聲低。 Nước sâu sóng lặng; người học rộng nói nhẹ nhàng 10 人們喜歡熱忱的人,熱忱的人到哪裡都受歡迎。 Người ta thích những người nhiệt tình sốt sắng, những người nhiệt tình sốt sắng đi đâu cũng được yêu thích. 20 打電話拿起話筒的時候請微笑,因為對方能感覺到。 [ 13 Th10 2020 ] REV ONE'S ENGINE là gì - Phrase of the day WORD OF THE DAY [ 12 Th10 2020 Cách Phát Âm 60 Tên Thương Hiệu Nổi Tiếng Trong Tiếng Anh Bản thân mình cũng từng phát âm sai nhiều tên thương hiệu trong này, nhất là những tên [Đọc tiếp] popular ý nghĩa, định nghĩa, popular là gì: 1. liked, enjoyed, or supported by many people: 2. for or involving ordinary people rather than…. Tìm hiểu thêm. Làn sóng người định cư nói tiếng Anh đã đến Bắc Mỹ vào thế kỷ 17. Tại thời điểm đó ở Bắc Mỹ cũng có những người nói các ngôn ngữ khác như tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Hà Lan, tiếng Đức, tiếng Na Uy, tiếng Thuỵ Điển, tiếng Scotland, tiếng Nga, tiếng Phần Lan, tiếng Ireland cũng như các ngôn ngữ bản địa châu Mỹ . Nghĩa của từ 'xốc nổi' trong tiếng Trung. xốc nổi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Từ điển Việt Trung "xốc nổi" là gì? Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. xốc nổi nt. Hăng hái nhưng thiếu chín chắn. Tuổi trẻ hay xốc nổi. Hãy tham khảo danh sách 5 show truyền hình học tiếng anh Mỹ hấp dẫn dưới đây và chọn cho mình show yêu thích để luyện nghe tiếng Anh online mỗi ngày nhé! Mục lục [ Ẩn] 1. America's Next Top Model. 2. Project Runway. 3. The Amazing Race (Cuộc Đua Kỳ Thú) 4. Theo giải nghĩa nguyên gốc của từ điển Cambridge: an official mark on a document, sometimes made with wax, that shows that it is legal or has been officially approved (một dấu hiệu chính thức trên một tài liệu, đôi khi được làm bằng sáp, cho thấy nó là hợp pháp hoặc đã được phê duyệt chính thức) N0rULl. Thành phố cũng nhận đượcmột liên hoan nhạc jazz nổi tiếng hàng city also celebrates a Jazz festival every nổi tiếng với mùa đông màu xám, lạnh tiếng và thành công không có nghĩa rằng bạn sẽ không bao giờ thất famous and successful does not mean that you will never giống Sennenhund nổi tiếng tại Thụy Sĩ cũng như khắp Châu four Sennenhund breeds are well known in Switzerland and the rest of rất nổi tiếng với phát minh ra hệ thống phanh cho thang is best known as Inventor of the elevator dong nổi tiếng với tteokbokki bánh gạo cay từ cuối những năm nổi tiếng với vai diễn Emma trong phim nổi tiếng trong và ngoài Google nhờ năng lực kỹ renowned inside and outside of Google for his technical nổi tiếng với tiếng Nhật và văn hóa ngâm mình ở is well known for its Japanese language and cultural immersion in phẩm của chúng tôi đang rất nổi tiếng tại Trung Quốc và ở nước thưởng Lasker nổi tiếng như giải thưởng Nobel của trong những kênh nổi tiếng và được biết đến là KTBN trong những tấm gương tự học nổi tiếng trong lịch sử là Frederick phim Jerry Maguire nổi tiếng với câu“ cho tôi thấy tiền”.The movie Jerry Maguire popularized the phrase“Show me the money!”.Stardom is not the target I'm shooting nổi tiếng với vai trò của chúng trong sản xuất lƣơng cũng nổi tiếng với vai diễn trong hai phần phim is most known for her role in the two Thor nổi tiếng với việc thành lập công ty du lịch Thomas Cook& is best known for founding the travel agency Thomas Cook& ta đều biết rằng tôi nổi tiếng vì đã từng hỏi câu hỏi all know that I'm famous for asking this Đức nổi tiếng với sự đúng giờ của là thương hiệu nổi tiếng trong ngành công nghiệp điện nổi tiếng với nền văn hóa Latin và cuộc sống về đêm sôi is best known for its Latin culture and sizzling nightlife. “Famous” có nghĩa là nổi tiếng và là từ vựng rất quen thuộc trong tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu những từ ngữ khác cùng nghĩa với nó dưới đây nhé! 1. Well-known – /ˌwel ˈnoʊn/ nổi tiếng, ai cũng biết Ví dụ He’s well-known in his company. Anh ấy rất nổi tiếng trong công ty. 2. Notable – /’noutəbl/ có tiếng, đáng kể Ví dụ Getting both sides to agree was a notable achievement. Có được sự đồng ý của hai bên là một thành tựu đáng kể. Ví dụ She was a truly remarkable woman. Bà ấy thật sự là một người phụ nữ phi thường. 4. Renowned – /ri’naund/ có tiếng, nổi tiếng Ví dụ The region is renowned for its natural beauty. Khu vực này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên. 5. Fabled /’feibld/ rất nổi tiếng, huyền thoại Ví dụ His father is a fabled movie director. Bố anh ấy là đạo diễn phim huyền thoại. 6. Prominent – /prominent/ đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng Ví dụ The government should be playing a more prominent role in promoting human rights. Chính phủ nên đóng vai trò nổi bật hơn trong việc thúc đẩy nhân quyền. 7. Celebrated – /’selibreitid/ nổi tiếng, lừng danh Ví dụ He was soon one of the most celebrated young painters in England. Ông sớm là một trong những họa sẽ trẻ lừng danh ở Anh. 8. Acclaimed – /əˈkleɪmd/ nổi tiếng, được hoan nghênh Ví dụ She has published six highly acclaimed novels. Cô ấy đã xuất bản sáu cuốn tiểu thuyết rất được hoan nghênh. 9. Legendary – / rất nổi tiếng, huyền thoại Ví dụ His son was the legendary trumpeter Con trai ông ấy là người chơi kèn huyền thoại. 10. Illustrious – /i’lʌstreiəs/ có tiếng, rạng rỡ, vinh quang Ví dụ It was an illustrious victory. Đó là một chiến thắng lừng lẫy. 11. Eminent – /’eminənt/ nổi tiếng, xuất sắc, quan trọng Ví dụ He is an eminent historian. Ông ấy là nhà sử học nổi tiếng. Mai Vy Tổng hợp Từ điển Việt-Anh nổi bật Bản dịch của "nổi bật" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right nổi bật {tính} EN volume_up outstanding remarkable significant Bản dịch VI làm nổi bật lên {động từ} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nổi bật" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. ... là một nhân viên nổi bật với... ...distinguished himself / herself by… Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nổi bật" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội

nổi tiếng tiếng anh là gì